Có 2 kết quả:
弹力 tán lì ㄊㄢˊ ㄌㄧˋ • 彈力 tán lì ㄊㄢˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) elasticity
(2) elastic force
(3) spring
(4) rebound
(5) bounce
(2) elastic force
(3) spring
(4) rebound
(5) bounce
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) elasticity
(2) elastic force
(3) spring
(4) rebound
(5) bounce
(2) elastic force
(3) spring
(4) rebound
(5) bounce
Bình luận 0